Catalog và bảng giá
BẢNG GIÁ
Bảng giá thang máy gia đình SAKURA – NHẬT BẢN. Dưới đây là bảng báo giá thang máy gia đình Sakura được chúng tôi phân loại theo 2 dòng chính THANG MÁY KÍN và THANG MÁY KÍNH nhằm giúp khách hàng dễ dàng phân loại và chọn lựa.
BẢNG BÁO GIÁ THANG MÁY SAKURA PHÂN LOẠI
- Giá thang máy Sakura loại thang kín
- Giá thang máy loại thang kính khung nhôm hợp kim
1. BÁO GIÁ THANG MÁY GIA ĐÌNH SAKURA LOẠI THANG MÁY KÍN
Dòng thang máy kín của Sakura bao gồm 4 model chính: Prestige, Classic, Luxurious, Economy
Bảng giá thang máy gia đình Sakura Nhật Bản loại thang máy kín, phân loại theo từng model
1.1 GIÁ THANG MÁY SAKURA MODEL PRESTIGE
Tải trọng thang máy |
320 Kg | 320 Kg | 450 Kg |
Tốc độ thang máy | 30 m/phút | 45 m/phút | 45 m/phút |
Số điểm dừng | 6 | 6 | 6 |
Bảo hành 2 năm | 590.000.000 | 610.000.000 | 640.000.000 |
Tăng giảm 1 điểm dừng | ± 15.000.000 VNĐ |
1.2 GIÁ THANG MÁY SAKURA MODEL CLASSIC
Tải trọng thang máy |
320 Kg | 320 Kg | 450 Kg |
Tốc độ thang máy | 30 m/phút | 45 m/phút | 45 m/phút |
Số điểm dừng | 6 | 6 | 6 |
Bảo hành 2 năm | 560.000.000 | 580.000.000 | 610.000.000 |
Tăng giảm 1 điểm dừng | ± 15.000.000 VNĐ |
Tải trọng thang máy | 320 Kg | 320 Kg | 450 Kg |
Tốc độ thang máy | 30 m/phút | 30 m/phút | 45 m/phút |
Số điểm dừng | 6 | 6 | 6 |
Bảo hành 2 năm | 560.000.000 | 580.000.000 | 610.000.000 |
Tăng giảm 1 điểm dừng | ± 15.000.000 VNĐ |
1.4 GIÁ THANG MÁY SAKURA MODEL ECONOMY
Tải trọng thang máy | 320 Kg | 320 Kg | 450 Kg |
Tốc độ thang máy | 30 m/phút | 45 m/phút | 45 m/phút |
Số điểm dừng | 6 | 6 | 6 |
Bảo hành 2 năm | 590.000.000 | 610.000.000 | 640.000.000 |
Tăng giảm 1 điểm dừng | ± 15.000.000 VNĐ |
Giá thang máy có thể thay đổi so với giá tiêu chuẩn do kích thước và không gian lắp đặt trong ngôi nhà của từng gia đình có thể không khớp với bản mẫu. Chúng tôi sẽ tiến hành khảo sát và báo giá cụ thể trong từng trường hợp.
2. BẢNG BÁO GIÁ THANG MÁY GIA ĐÌNH SAKURA DÒNG THANG KÍNH KHUNG NHÔM HỢP KIM
Thang máy gia đình Sakura dòng thang kính khung nhôm hợp kim gồm các model sau: HAL-G9 Luxury (Loại quan sát), G9-Economy (Loại vân gỗ), HAL. Chi tiết bảng giá thang máy gia đình Sakura dòng thang kính khung nhôm hợp kim được phân loại theo từng model
2.1. GIÁ THANG MÁY GIA ĐÌNH SAKURA LOẠI KÍNH HAL-G9 LUXURY
Tải trọng thang máy 320 KG |
Tốc độ thang máy 24 m/p |
Số điểm dừng: 5 |
Giá: 1.050.000.000 |
Giảm 1 điểm dừng: 40.000.000 |
2.2. GIÁ THANG MÁY GIA ĐÌNH SAKURA LOẠI KÍNH HAL-G9-ECONOMY
Tải trọng 320 KG |
Tốc độ 24 m/p |
Số điểm dừng: 5 |
Giá: 919.000.000 |
Giảm 1 điểm dừng: 25.000.000 |
2.3. GIÁ THANG MÁY GIA ĐÌNH SAKURA HAL
Tải trọng thang máy 320 KG |
Tốc độ thang máy 30 m/p |
Số điểm dừng: 6 |
Giá: 950.000.000 |
Giảm 1 điểm dừng: 30.000.000 |
TẢI CATALOG
1. Catalog Kleeman
- Thang máy Kleeman - Tiếng Việt
- Thang máy Kleeman - Tiếng Anh
2. Catalog Sakura
- Báo giá thang máy gia đình Sakura
- Thang máy gia đình Sakura – Bản Tiếng Anh
- Thang máy gia đình Sakura – bản Tiếng Việt
3. Catalog PVE
4. Catalog Liên doanh